Tên quý tộc bằng tiếng Anh cho nam trong danh sách này là những tên được sử dụng bởi hoàng gia Anh trong hơn một nghìn năm. Nhiều cái tên như Charles, William và George đang được sử dụng ở Anh. Hay Andrew, Edward, Philip, Louis và James cũng rất phổ biến ở Mỹ.
Dưới đây là danh sách tuyển chọn những tên tiếng Anh quý tộc giúp bạn chọn lựa dễ dàng!
1. Felix: Hạnh phúc, may mắn
2. August: Vĩ đại, tráng lệ
August là cái tên rất hot, được cả Công chúa Eugenie và Mandy Moore chọn đặt cho con trai của họ vào đầu năm 2021. Tháng 8 được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus.
3. Oscar: Chiến binh vô địch
Oscar có nguồn gốc từ Ireland và Bắc Âu — Trong truyền thuyết của Ailen, Oscar là một trong những chiến binh dũng mãnh nhất trong thế hệ của ông, là con trai của Ossian và cháu của Finn Mac Cumhaill (MacCool).
4. Theo: Món quà từ thiên Chúa
Một cái tên ngắn và cực kỳ sang trọng
5. Jasper: Người mang kho báu
6. James: Người thay thế
7. Henry: Người cai trị
Cái tên được sử dụng nhiều trong hoàng gia Anh
8. Magnus: Vĩ đại nhất
Một cái tên hoàng gia phổ biến ở Đan Mạch và Na Uy.
9. Louis: Chiến binh lừng danh
Công nương Kate và hoàng tử William đã gây chấn động cả thế giới khi họ thông báo rằng họ đã đặt tên cho đứa con thứ ba của họ là Louis - Hoàng tử Louis Arthur Charles.
10. Thomas: Song sinh
11. Archie: Người dũng cảm
Tên con trai của Công tước và Nữ công tước xứ Sussex hay còn gọi là Harry và Meghan.
12. Alexander: Người bảo vệ
13. Vincent: Chinh phục
14. Lucas: Người đàn ông đến từ Lucania
Lucas là nguồn gốc tiếng Latinh của tên Hy Lạp Loukas. Ý nghĩa của tên liên quan đến Lucania, một lãnh thổ cổ đại ở miền Nam nước Ý.
15. Max: Vĩ đại nhất
Max là một cái tên được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
16. Liam: Kiên quyết bảo vệ
17. Gabriel: Chúa là sức mạnh của tôi
18. Samuel: Được nói bởi Chúa (tên trong Kinh Thánh)
19. Andrew: Mạnh mẽ
20. Frederick: Người cai trị hoà bình
21. Rupert: Sự nổi tiếng
22. Edward: Người giám hộ giàu có
23. Harry: Người cai trị đất nước
24. Nicholas: Người chiến thắng, vinh quang
25. Augustus: Vĩ đại, đẹp tráng lệ
26. Victor: Người chinh phục
27. Charles: Con người tự do
28. Philip: Người yêu ngựa
29. Alfred: Nhà cố vấn tài ba
30. Albert: Tươi sáng
31. David: Thân yêu
32. Ernest: Kiên quyết
33. John: Chúa nhân từ
34. Duncan: Chiến binh bóng tối
35. Marius: Thần chiến tranh
36. Constantine: Kiên định
37. Richard: Người thống trị
38. Emmanuel: Chúa ở với chúng ta
39. Robert: Có tiếng tăm
40. Stephen: Vòng hoa, vương miện
41. Leopold: Người dũng cảm
42. Harold: Người cai trị quân đội
43. Humphrey: Người đem lại hoà bình
44. Lionel: Sư tử mạnh
45. Valentin: Sức mạnh, khoẻ mạnh
46. Nicolas: Người chiến thắng
47. Carlos: Người đàn ông tự do
48. Juan: Chúa nhân từ
49. Geoffrey: Sự cam kết về hoà bình
50. Henri: Nhà cai trị đất đai
51. Antony: Vô giá
52. Hassan: Đẹp trai
53. Friedrich: Người cai trị hòa bình
54. Konstantinos: Trung thành
55. Frederik: Người cai trị hoà bình
Tên tiếng Anh hoàng gia cho các cô gái trong danh sách này là những tên được các gia đình hoàng gia sử dụng qua nhiều thế kỷ.
1. Eloise: Khoẻ mạnh, rộng lớn
2. Isla: Hòn đảo
3. Alice: Cao quý, quý tộc
4. Eleanor: Ánh sáng
5. Charlotte: Người tự do
Tên được phổ biến bởi Nữ hoàng Charlotte Sophia của Anh, vợ của Vua George III.
6. Amelia: Siêng năng, chăm chỉ
7. Matilda: Dũng mãnh trong trận chiến
8. Sienna: Đỏ cam
9. Astrid: Đẹp một cách thần thánh
10. Lily: Hoa huệ tâ, sự trong trắng, tinh khiết
11. Daisy: Hoa cúc, tươi tắn, khoẻ mạnh, tràn đầy năng lượng
12. Anastasia: Sự sống lại
13. Sophie: Sự khôn ngoan
14. Mia: Người yêu quý
15. Athena: Thần thông thái
16. Margaret: Ngọc trai
17. Elizabeth: Lời cam kết với Chúa
18. Sophia: Sự khôn ngoan
19. Jane: Chúa nhân từ
20. Emma: Toàn bộ
21. Zara: Hoa nở rộ
22. Beatrix: Người mang lại hạnh phúc
23. Isabella: Lời thề tới Chúa
24. Caroline: Người tự do
25. Helena: Ngọc đuốc, chiếu sáng
26. Victoria: Chiến thắng
27. Isabel: Lời hứa nguyện với Chúa
28. Agnes: Thanh khiết
29. Sofia: Sự khôn ngoan
30. Mary: Người yêu dấu
31. Irene: Hoà bình
32. Catherine: Trong sáng, tinh khiết
33. Diana: Thần thánh
34. Katherine: Thuần khiết
35. Ines: Trong trắng
36. Sarah: Công chúa
37. Helen: Ánh sáng chiếu sáng
38. Carmen: Khu vườn
39. Gabriella: Chúa là sức mạnh của tôi
40. Joanna: Chúa nhân từ
41. Agatha: Người phụ nữ tốt
42. Leila: Buổi đêm
43. Kate: Thanh khiết
44. Marie: Người yêu quý
45. Anne: Duyên dáng
46. Dorothea: Món quà từ Chúa
47. Norah: Ánh sáng
48. Angelica: Thiên thần
49. May: Tháng 5
50. Maria: Người yêu quý
51. Virginia: Trong sáng
52. Blanche: Màu trắng
53. Barbara: Phụ nữ người ngoại quốc
54. Juliana: Trẻ trung
55. Maryam: Người yêu dấu
56. Augusta: Vĩ đại, tráng lệ
57. Joan: Chúa nhân từ
58. Zaria: Hoa hồng
59. Adela: Cao quý
60. Ana: Duyên dáng
61. Helene: Toả sáng
62. Lilibet: Lời hứa nguyện với Chúa
63. Elisabeth: Lời hứa nguyện với Chúa
64. Felicia: May mắn
65. Alix: Cao quý
66. Eugenie: Khoẻ mạnh
67. Salma: An toàn
68. Laetitia: Hạnh phúc
69. Melita: Mật ong
70. Ninette: Duyên dáng
71. Clementina: Thương xót
Xem thêm nhiều tên hơn trong danh sách:
- [UPDATE 2023] Những tên tiếng Anh hay cho nữ và nam ý nghĩa dễ nhớ
- Khám phá: 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S ý nghĩa cho nam & nữ
Những tên sau đây đều mang nghĩa chung chỉ các chức vụ giới quý tộc, hoàng gia như công chúa, nữ hoàng, hoàng tử, người cai trị.
Hẳn bạn đã biết những cái tên như vậy sẽ toát lên quyền lực, sức mạnh phải không? Chọn ngay cho mình một cái tên phù hợp trong danh sách 50+ tên dưới đây nhé!
Trên đây là bài viết về những tên tiếng Anh quý tộc cho cả nam và nữ. Ngay từ cái tên cũng đã thể hiện sự cao quý, biểu hiện nhiều tính cách tốt đẹp, vậy hẳn chúng sẽ khiến bạn thích thú phải không? Monkey hy vọng bạn đã chọn cho mình một cái tên ưng ý nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!
Có thể bạn thích: [Update 2023] Tổng hợp các họ tiếng Anh hay và ý nghĩa
Link nội dung: https://chungkhoanthegioi.vn/quy-toc-tieng-anh-la-gi-a50428.html