Kiến thức C cho người mới và cách tự học lập trình C
Ngôn ngữ lập trình C là một trong những ngôn ngữ lập trình được ưa chuộng nhất hiện nay, từ các dự án nhỏ đến các dự án lớn và phức tạp. Cùng TopDev tìm hiểu tất tần tật về ngôn ngữ lập trình này, bên cạnh đó chúng tôi cũng tổng hợp một số tài liệu và cách học lập trình C hiệu quả nhất.
Khái niệm ngôn ngữ lập trình C
Ngôn ngữ lập trình C là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, đa chức năng (general-purpose), cung cấp giao diện trực tiếp, nhất quán và mạnh mẽ cho các hệ thống lập trình. Đây là lý do vì sao ngôn ngữ C được áp dụng rộng rãi trong việc phát triển phần mềm hệ thống, phần mềm ứng dụng và các hệ thống nhúng.
Sự linh hoạt và mạnh mẽ của ngôn ngữ C khiến nó được gọi là “mẹ của mọi ngôn ngữ”. Nhiều ngôn ngữ lập trình khác được phát triển dựa trên C như C++, PHP, JavaScript, Java, Python, và Perl.
Bởi vì là một ngôn ngữ có tính chất general-purpose, C có khả năng thích ứng tốt với phát triển hệ thống, ví dụ như hệ điều hành, trình biên dịch và trình điều khiển mạng. Tuy nhiên một số người cho rằng cú pháp của C có thể phức tạp và khó học, trong khi những người khác nhấn mạnh vấn đề thiếu chuẩn hóa. Cùng tìm hiểu sâu hơn về ngôn ngữ lập trình C ở các phần tiếp theo cũng TopDev!
Việc làm lập trình C mới nhất tại TopDev
Lịch sử hình thành và phát triển của C programming language
Cách học lập trình C hiệu quả cho người mới
Phương pháp học C hiệu quả
Xem code sample
Hãy chạy thử nó
Chạy thử ở đây không phải là copy rồi paste vào rồi nhấn F5. Bạn nên tự mình gõ từng đoạn code đó vào chương trình biên dịch, vì khi đó bạn thực sự buộc mình phải đi qua tất cả các dòng code, việc gõ code sẽ giúp bạn chú ý đến các chi tiết cú pháp của ngôn ngữ - những sự thiếu sót buồn cười như thiếu đấu chấm phẩy ở cuối mỗi câu lệnh có thể làm bạn hết sức đau đầu. Nhưng đó là những gì bạn cần phải vấp ngã, rồi bạn sẽ có kinh nghiệm sau những lần đau đó.
Sau khi gõ code xong, hãy chạy thử nó, sau đó thử thêm thắt vào đoạn code mà mình muốn. Điều đó sẽ giúp bạn hiểu nhanh hơn mỗi câu lệnh có ý nghĩa như thế nào.
Hãy tự mình ngẫm nghĩ và code riêng cho mình 1 chương trình ngay
Bạn hãy tự nghĩ cho mình một thuật toán riêng, một chương trình nào đó. Tuy việc này rất khó và tốn nhiều thời gian, nhưng nó sẽ giúp bạn có được những kinh nghiệm thực sự hữu ích, khả năng tư duy lập trình ngày càng phát triển. Thay vì lên mạng tìm code về sửa.
Nếu ý tưởng làm một ứng dụng lớn, phải viết một lượng lớn code. Khi đó bạn hãy chia nhỏ project thành nhiều tính năng, tự thiết kế cấu trúc và code của chức năng đó, rồi xong xuôi bạn map các tính năng lại cho hoàn chỉnh. Sẽ thất bại nhiều đó, tin tôi đi, nhưng đừng nản, khi bạn chạy ra được thành quả thì nó sẽ tiếp thêm động lực cho bạn.
Nhớ sử dụng rành rọt một công cụ Debug
Debug là một công cụ chỉ ra cho bạn chạy sai dòng nào đó hay lỗi nào đó. Nó cho bạn theo dõi giá trị của các biến và các thay đổi của chúng qua từng dòng code của chương trình. Công cụ debug giúp chúng ta hiểu chương trình của mình hơn, và là thứ chúng ta cần phải biết khi viết chương trình.
Khi bạn lần đầu tìm hiểu về debuger, có thể nó sẽ làm bạn mất khá nhiều thời gian khi bạn sửa lỗi chương trình của mình. Nhưng khi bạn nắm được các kiến thức về debug nó sẽ đem lại cho bạn một lợi ích lớn trong việc tiết kiệm thời gian khi sửa lỗi chương trình.
Tổng hợp lộ trình học C từ căn bản đến nâng cao
Tương tự như các ngôn ngữ lập trình khác, lộ trình học của bạn nên bắt đầu từ việc đọc và tìm hiểu các cú pháp cơ bản trong C, từ kiểu dữ liệu, cách khai báo biến,… sau đó là về các câu lệnh điều kiện(if-else, switch), vòng lặp (for, while). Sau đó nâng cao hơn sẽ là những kiến thức liên quan đến bộ nhớ, cấp phát động, con trỏ,… Bạn có thể tuân theo một lộ trình cơ bản như dưới đây:
1. Giới thiệu và chuẩn bị
C là gì?: Tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình C, lịch sử phát triển và ứng dụng thực tiễn trong lập trình hệ thống, phần mềm nhúng, và các ứng dụng khác.
Cài đặt môi trường phát triển: Cài đặt một IDE (Integrated Development Environment) như Code::Blocks, Dev-C++ và trình biên dịch như MinGW, hoặc Visual Studio để viết và chạy mã C mà không cần trình biên dịch
2. Cơ bản về ngôn ngữ lập trình C
Cấu trúc chương trình C: Hiểu cấu trúc cơ bản của một chương trình C, gồm các phần như #include, hàm main(), và các lệnh cơ bản.
Cú pháp C cơ bản: Học về cú pháp ngôn ngữ C, cách viết và tổ chức mã nguồn theo đúng quy chuẩn.
Kiểu dữ liệu trong C: Nắm vững các kiểu dữ liệu cơ bản trong C như int, float, char, và void.
Biến: Học cách khai báo, khởi tạo và sử dụng biến để lưu trữ và xử lý dữ liệu.
Hằng số: Tìm hiểu về hằng số và cách sử dụng chúng trong chương trình để giữ giá trị cố định.
Lớp lưu trữ (Storage Classes): Hiểu về các lớp lưu trữ như auto, extern, static, và register, cách chúng ảnh hưởng đến phạm vi và thời gian sống của biến.
3. Các khái niệm lập trình cơ bản
Toán tử: Sử dụng các toán tử số học, logic, quan hệ và gán để thực hiện các phép tính và so sánh trong chương trình.
Điều khiển luồng: Học cách sử dụng các câu lệnh điều kiện như if, else, và switch-case để điều khiển luồng chương trình.
Vòng lặp: Sử dụng các vòng lặp for, while, và do-while để lặp lại các đoạn mã theo điều kiện.
Hàm: Định nghĩa và gọi hàm, làm việc với tham số và giá trị trả về của hàm.
Quy tắc phạm vi (Scope Rules): Hiểu về phạm vi biến và quy tắc sử dụng biến toàn cục và cục bộ trong các hàm và tệp tin khác nhau.
4. Làm việc với dữ liệu phức tạp
Mảng (Array): Khai báo và sử dụng mảng một chiều và hai chiều để lưu trữ tập hợp các giá trị có cùng kiểu dữ liệu.
Con trỏ (Pointer): Hiểu về con trỏ, cách sử dụng chúng để quản lý bộ nhớ và làm việc với mảng, chuỗi.
Chuỗi (String): Xử lý chuỗi ký tự, sử dụng các hàm thao tác chuỗi như strlen(), strcpy(), strcmp() để làm việc với chuỗi.
Cấu trúc (Struct): Sử dụng cấu trúc để nhóm các biến khác nhau thành một đơn vị duy nhất, dễ quản lý.
Union: Hiểu về Union và cách sử dụng nó để tiết kiệm bộ nhớ trong các ứng dụng yêu cầu tối ưu hóa.
Các trường Bit (Bit Fields): Làm việc với các trường bit trong cấu trúc để quản lý dữ liệu ở mức độ bit, tiết kiệm bộ nhớ.
5. Cấu trúc và quản lý chương trình
Từ khóa typedef: Sử dụng typedef để tạo các kiểu dữ liệu mới từ các kiểu dữ liệu có sẵn, giúp mã nguồn dễ đọc hơn.
Input & Output cơ bản: Sử dụng printf() và scanf() để nhập và xuất dữ liệu từ người dùng.
Nhập/Xuất File: Làm việc với tệp tin, sử dụng các hàm như fopen(), fclose(), fprintf(), và fscanf() để đọc và ghi dữ liệu từ/tới tệp tin.
Bộ tiền xử lý (Preprocessor): Sử dụng các chỉ thị tiền xử lý như #define, #include, #ifdef để điều khiển quá trình biên dịch, tái sử dụng mã nguồn.
Header File: Tạo và sử dụng các tệp tiêu đề (.h files) để tổ chức mã nguồn, chia sẻ các khai báo hàm và biến giữa các tệp mã nguồn.
6. Các khái niệm nâng cao
Ép kiểu (Type Casting): Hiểu về ép kiểu và cách sử dụng nó để chuyển đổi giữa các kiểu dữ liệu khác nhau một cách an toàn.
Xử lý lỗi (Error Handling): Phát hiện và xử lý lỗi trong chương trình để đảm bảo chương trình chạy ổn định và tin cậy.
Đệ quy (Recursion): Hiểu về đệ quy và cách viết các hàm đệ quy để giải quyết các vấn đề phức tạp, như tính giai thừa, dãy Fibonacci.
Tham số biến (Variable Arguments): Sử dụng các hàm với số lượng tham số không cố định, ví dụ như printf() trong C.
Quản lý bộ nhớ (Memory Management): Sử dụng các hàm cấp phát (malloc(), calloc(), realloc()) và giải phóng bộ nhớ (free()) để quản lý bộ nhớ động trong chương trình.
Tham số dòng lệnh (Command Line Arguments): Xử lý các tham số dòng lệnh được truyền vào khi chạy chương trình, sử dụng argc và argv.
7. Thực hành và phát triển dự án
Dự án thực tế: Áp dụng những kiến thức đã học để xây dựng các dự án nhỏ như quản lý sinh viên, chương trình tính toán ma trận, hoặc một trò chơi đơn giản.
Tiếp tục học hỏi và thực hành: Tham gia các diễn đàn lập trình, cộng đồng mã nguồn mở để trao đổi, học hỏi kinh nghiệm từ những lập trình viên khác.
8. Cải thiện và mở rộng kiến thức
Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao: Học thêm về các thuật toán sắp xếp, tìm kiếm, và cấu trúc dữ liệu nâng cao như danh sách liên kết, cây nhị phân, đồ thị.
Lập trình hệ thống và mạng: Nâng cao kỹ năng lập trình bằng cách tìm hiểu về lập trình hệ thống, quản lý bộ nhớ ở mức thấp, và lập trình mạng.
Học các ngôn ngữ lập trình khác: Sau khi đã nắm vững C, mở rộng kiến thức bằng cách học các ngôn ngữ lập trình liên quan như C++, Python, hoặc Java để mở rộng khả năng phát triển phần mềm.
Tài liệu học lập trình C tốt nhất
Kho tài liệu sách PDF
Trọn bộ PDF học lập trình C tại đây.
Learn C (Introduction and Tutorials to C Programming)
Kho tài liệu lập trình C tổng hợp
Kỹ thuật lập trình C từ cơ bản đến nâng cao của thầy Phạm Văn Ất
Ebook 1000 bài tập lập trình của thầy Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
Các khóa học C căn bản miễn phí
freeCodeCamp - C Programming for Beginners
Udemy - C Programming For Beginners
Coursera - Introduction to Programming in C
edX - C Programming: Getting Started
Codecademy - Learn C
Video series học lập trình C cơ bản
Dưới đây là tổng hợp một số series dạy lập trình C miễn phí trên Youtube:
C Programming For Beginners” - by freeCodeCamp.org
C Programming Tutorial for Beginners” - by ProgrammingKnowledge
Learn C Programming | C Tutorial | Complete Playlist” - by Naresh i Technologies
C Programming Language” - by The Cherno
C Programming Tutorials for Beginners” - by Caleb Curry