Nguyên âm dài & Nguyên âm ngắn - Giới thiệu, phát âm, cách phân biệt

Nguyên âm là một kiến thức quan trọng cần có nếu người học muốn phát âm chuẩn một từ bất kỳ, bởi vì từ nào trong tiếng Anh đều có chứa nguyên âm.

Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về Nguyên âm dài và Nguyên âm ngắn trong tiếng Anh. Bài viết sẽ cung cấp những kiến thức liên quan về cách so sánh và các lưu ý về hai nguyên âm này để người học có thể phát âm chuẩn hơn.

Key Takeaways:

  1. Những nguyên âm dài là /iː/, /ɜː/, /uː/, /ɔː/, /ɑː/. Chúng là những nguyên âm có trường độ dài hơn và chất lượng hơn những nguyên âm khác trong những trường hợp giống nhau.

  2. Những nguyên âm ngắn là /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ʊ/. Chúng thường kém hơn về trường độ và chất lượng. Ngoài ra, chúng thường được phát âm thả lỏng hơn so với nguyên âm dài.

Nguyên âm dài

Định nghĩa và cách phát âm của nguyên âm dài

→ Kí hiệu /ː/ biểu thị cho nguyên âm dài.

Ví dụ: khi người đọc phát âm một từ có trường hợp như sau: /l_v/, thông thường, /liːv/ (leave) sẽ dài hơn /lɪv/ (live).

Các ví dụ về từ có nguyên âm dài và cách phát âm chính xác

Những từ có nguyên âm dài như sau:

Xem thêm:

Những quy tắc và trường hợp đặc biệt khi phát âm nguyên âm dài

Nếu một từ có nguyên âm được gấp đôi thì thường là được phát âm là nguyên âm dài, ngoại trừ một số trường hợp như “oo” khi đứng trước “k”

Ví dụ:

feet

(/fiːt/)

Audio icon

chân

meet

(/miːt/)

gặp gỡ

choose

(/tʃuːz/)

chọn lựa

haar

(/hɑː(r)/)

sương mù biển lạnh ở bờ biển phía đông nước Anh hoặc Scotland

sheep

(/ʃiːp/)

con cừu

Một số từ có nguyên âm dài được thay thế bằng nguyên âm ngắn trong một số phương ngôn ngữ hoặc trong các biến thể phát âm.

Ví dụ:

“dance” (/dæns/) (phương ngôn ngữ Mỹ) được phát âm tương tự như “da:ns” (/daːns/) (phương ngôn ngữ Anh).

***Lưu ý: Vì tiếng Anh là ngôn ngữ không có ngữ âm (non-phonetic language) nên các quy tắc này không phải lúc nào cũng có thể áp dụng được cho tất cả các trường hợp. Có những trường hợp ngoại lệ nhất định khi các quy tắc không được tuân theo. Cách duy nhất để ghi nhớ chúng là thực hành.

Nguyên âm ngắn

Định nghĩa và cách phát âm của nguyên âm ngắn.

Các ví dụ về từ có nguyên âm ngắn và cách phát âm chính xác.

Những quy tắc và trường hợp đặc biệt khi phát âm nguyên âm ngắn.

Khi các từ một âm tiết có một nguyên âm ở giữa, nguyên âm đó thường có một âm ngắn.

Ví dụ:

bed

/bed/

cái giường

sit

/sɪt/

ngồi

Nếu một nguyên âm được theo sau bởi hai phụ âm ở cuối một từ, nó được phát âm là một nguyên âm ngắn.

Ví dụ:

help

/help/

giúp đỡ

jump

/dʒʌmp/

nhảy

milk

/mɪlk/

sữa

***Lưu ý: Vì tiếng Anh là ngôn ngữ không có ngữ âm (non-phonetic language) nên các quy tắc này không phải lúc nào cũng có thể áp dụng được cho tất cả các trường hợp. Có những trường hợp ngoại lệ nhất định khi các quy tắc không được tuân theo. Cách duy nhất để ghi nhớ chúng là thực hành.

So sánh giữa nguyên âm dài và ngắn

Điểm tương đồng

Nguyên âm dài và nguyên âm ngắn đều là âm hữu thanh (có thể kiểm tra xem cổ họng khi phát âm có rung hay không). Cả hai nguyên âm đều bị rút ngắn trong những trường hợp giống nhau (trước những phụ âm vô thanh)

Điểm khác nhau

Nguyên âm dài thường chất lượng hơn nguyên âm ngắn cả về trường độ lẫn vị trí của các bộ phận phát âm.

Cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau giữa hai loại nguyên âm này.

Ví dụ: Sheep /ʃiːp/ and Ship /ʃɪp/.

Trên mặt phiên âm, cả hai từ đều có trường hợp /ʃ_p/. Tuy nhiên nếu thế vào nguyên âm dài hay nguyên âm ngắn đều mang hai nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Những trường hợp như ví dụ trên còn được gọi là minimal pairs (những cặp từ chỉ khác duy nhất một yếu tố trong âm vị học).

Các lưu ý khi phát âm nguyên âm dài và ngắn

Các lỗi thường gặp khi phát âm nguyên âm dài và ngắn

Cách phát âm nguyên âm dài và ngắn trong các trường hợp khác nhau.

Những trường hợp khác nhau mà đa số thí sinh thường đọc sai trong khi phát âm là:

→ Nhưng thực tế từ này đọc là /hæt/

→ Nhưng thực tế từ này đọc là /ˈstʌdi/

→ Nhưng thực tế từ này đọc là /hɑːt/

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng - ngữ pháp - phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Bài tập áp dụng

Hãy phân loại các cặp từ (minimal pairs) sau thành hai loại: nguyên âm dài, và nguyên âm ngắn. Đồng thời, hãy ghi phiên âm ở bên cạnh để sau đó luyện tập đọc chúng

  1. Ship/Sheep

  2. Cart/Cat

  3. Pull/Pool

  4. Ten/Turn

  5. Shot/Short

  6. Bun/Burn

Đáp án:

Nguyên âm dài

Nguyên âm ngắn

Sheep /ʃɪp/

Ship /ʃiːp /

Cart /kɑːt/

Cat /kæt/

Pool /puːl /

Pull /pʊl/

Turn /tɜːn /

Ten /ten/

Short /ʃɔːt /

Shot /ʃɒt/

Burn /bɜːn/

Bun /bʌn/

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp những khái niệm cần thiết, cách phát âm cơ bản, cách phân biệt, những lỗi sai và cách khắc phục khi phát âm nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Tác giả hi vọng người đọc có thể luyện tập và phát âm rõ ràng những Nguyên âm dài và Nguyên âm ngắn để thể hiện tốt nhất ở tiêu chí Pronunciation - Phát âm trong các bài thi IELTS speaking.

Tài liệu tham khảo

Link nội dung: https://chungkhoanthegioi.vn/am-a-dai-a48896.html