Đối với nhiều người, khái niệm “Hợp lý” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “Hợp lý” trong tiếng anh là gì, “Hợp lý” là danh từ hay động từ hay tính từ, “Hợp lý” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “Hợp lý” , các cấu trúc nói về “Hợp lý” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha.
Hình ảnh minh hoạ cho “Hợp lý”
Hợp lý trong tiếng anh người ta gọi là Reasonable, được phiên âm là /ˈriː.zən.ə.bəl/
Reasonable là một tính từ phổ biến, có dạng danh từ là Reasonableness - phiên âm /ˈriː.zən.ə.bəl.nəs/
Ví dụ:
Hình ảnh minh hoạ cho Reasonable trong tiếng anh
Từ / cụm từ
Ý nghĩa
Sensible
Hợp lý
(dựa trên hoặc hành động dựa trên phán đoán tốt và những ý tưởng hoặc hiểu biết thực tế; Quần áo hoặc giày hợp lý là thực tế và phù hợp với mục đích cần thiết, thay vì hấp dẫn hoặc thời trang)
Rational
Hợp lý
(dựa trên suy nghĩ và lý do rõ ràng)
Decent
Đàng hoàng, hợp lý
(chấp nhận được, thỏa đáng hoặc hợp lý)
Sound
Đúng đắn, hợp lý
(hiển thị hoặc dựa trên đánh giá tốt)
Judicious
Khôn ngoan
(có hoặc thể hiện lý trí và khả năng phán đoán tốt trong việc đưa ra quyết định)
Commonsensical
Bình thường
(thể hiện ý thức chung (= mức độ kiến thức thực tế cơ bản và khả năng phán đoán mà tất cả chúng ta cần để giúp chúng ta sống một cách hợp lý và an toàn))
Grounded
Có căn cứ
(Một người có căn cứ đưa ra quyết định đúng đắn và không nói hoặc làm những điều ngu ngốc)
Plausible
Có vẻ hợp lý, khả thi
(Có vẻ như là đúng, hoặc có thể tin được; Một người hợp lý tỏ ra trung thực và nói sự thật, ngay cả khi họ không)
Feasible
Khả thi
(có thể được thực hiện, thực hiện hoặc đạt được)
Practicable
Có thể thực hiện được
(có thể được thực hiện hoặc đưa vào hoạt động)
Acceptable
Hợp lý, có thể chấp nhận được
(thỏa đáng; đủ tốt; Nếu hành vi được chấp nhận, hành vi đó được coi là nằm trong phạm vi hành vi được phép và không bị từ chối)
Justifiable
Chính đáng
(Nếu điều gì đó là chính đáng, thì có lý do chính đáng cho nó; có thể được giải thích hoặc chỉ ra là hợp lý; có thể hiểu được)
Thoughtful
Có suy nghĩ, thấu đạo
(xem xét cẩn thận những điều)
Be on the side of angels
đứng về phía các thiên thần
(để làm điều gì đó tốt hoặc tử tế)
Legitimate
Hợp lý, hợp pháp
(được pháp luật cho phép; hợp lý và có thể chấp nhận được)
Hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng đồng nghĩa với Reasonable
Bài học về “Hợp lý” trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về lợi nhuận trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng trong tiếng anh. Ở phần hai này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!
Link nội dung: https://chungkhoanthegioi.vn/hop-li-tieng-anh-a34953.html