Key takeaways
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề doing housework:
Danh từ: laundry, housekeeping, responsibility, duty, …
Tính từ: tidy, cluttered, orgranized, neat, …
Động từ: maintain, organize, wash, sweep, dry, …
2. Các cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề Talk about the benefits of doing housework:
S + incorporate / integrate + N / V-ing + into + N / V-ing.
S + lead to / result in + N / V-ing.
S + be + involved in + N / V-ing.
S + tend to + V.
S + include / involve + N / V-ing.
S + encourage / promote / stimulate + N / V-ing.
S + contribute to + N / V-ing.
3. Dàn ý Talk about the benefits of doing housework:
Mở đầu: giới thiệu về việc làm việc nhà mang lại nhiều lợi ích.
Triển khai: giới thiệu các lợi ích của việc làm việc nhà qua các khía cạnh cụ thể:
Những lợi ích về mặt sức khỏe của con người (sức khỏe thể chất và tinh thần).
Những lợi ích về mặt phát triển kiến thức, kỹ năng, đặc biệt là của trẻ em.
Những lợi ích về mặt mối quan hệ của các thành viên trong gia đình.
Những lợi ích về ý thức trách nhiệm và chia sẻ công việc giữa các thành viên…
Kết luận: tóm tắt các ý chính vừa đề cập, khẳng định lại những lợi ích quan trọng của việc làm việc nhà.
4. 5 bài mẫu nói về lợi ích của việc làm việc nhà.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề doing housework
Sau đây là bảng tổng hợp từ vựng cho chủ đề write a paragraph about the benefits of doing housework hoặc talk about the benefits of doing housework:
Động từ
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
sweep (v)
/swiːp/
quét
maintain (v)
/meɪnˈteɪn/
duy trì, chăm sóc
organize (v)
/ˈɔːr.ɡən.aɪz/
sắp xếp
clean (v)
/kliːn/
lau, dọn dẹp
arrange (v)
/əˈreɪndʒ/
sắp xếp
cook (v)
/kʊk/
nấu ăn
wash (v)
/wɑːʃ/
rửa
dry (v)
/draɪ/
làm khô, phơi
Danh từ
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
housekeeping (n)
/ˈhaʊsˌkiː.pɪŋ/
công việc nhà
laundry (n)
/ˈlɔːn.dri/
giặt giũ
responsibility (n)
/rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/
trách nhiệm
vacuum (n)
/ˈvæk.juːm/
máy hút bụi
chore (n)
/tʃɔːrz/
công việc
routine (n)
/ruːˈtiːn/
thói quen, lịch trình
duty (n)
/ˈduː.ti/
trách nhiệm, nhiệm vụ
order (n)
/ˈɔːr.dɚ/
trật tự, trình tự
discipline (n)
/ˈdɪs.ə.plɪn/
kỷ luật
Tính từ
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
tidy (adj)
/ˈtaɪ.di/
gọn gàng
organized (adj)
/ˈɔːr.ɡən.aɪzd/
ngăn nắp, có tổ chức
sanitary (adj)
/ˈsæn.ə.ter.i/
sạch sẽ, vệ sinh
messy (adj)
/ˈmes.i/
lộn xộn
orderly (adj)
/ˈɔːr.dɚ.li/
ngăn nắp
neat (adj)
/niːt/
ngăn nắp, gọn gàng
cluttered (adj)
/ˈklʌt̬.ɚd/
lộn xộn, bừa bộn
Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề Talk about the benefits of doing housework
Lưu ý: giải nghĩa từ ngữ viết tắt trong các câu trúc:
S (Subject): chủ ngữ.
N (Noun): danh từ.
V (Verb): động từ.
V-ing: động từ thêm đuôi -ing.
Tổng hợp các cấu trúc câu thông dụng nhất để Talk about the benefits of doing housework hoặc để trả lời cho câu hỏi what are the benefits of doing housework? trong bài thi IELTS Speaking:
S + incorporate / integrate + N / V-ing + into + N / V-ing.
Ý nghĩa: … kết hợp / lồng ghép … vào …
Ví dụ: Incorporating regular cleaning into your daily routine can lead to a more organized and stress-free environment. (Kết hợp việc dọn dẹp thường xuyên vào lịch trình hằng ngày có thể tạo nên một môi trường có tổ chức hơn và không có áp lực.)
S + lead to / result in + N / V-ing.
Ý nghĩa: … dẫn đến / tạo nên …
Ví dụ: Doing housework often leads to / results in improved physical health. (Làm việc nhà thường dẫn đến sức khỏe thể chất được cải thiện.)
S + be + involved in + N / V-ing.
Ý nghĩa: … được tham gia …
Ví dụ: When you are involved in cooking meals, it can result in better understanding and appreciation of nutrition and balanced diet. (Khi bạn được tham gia nấu ăn, điều này dẫn đến sự hiểu biết và trân trọng hơn về dinh dưỡng và chế độ ăn uống cân bằng.)
S + tend to + V.
Ý nghĩa: … có xu hướng …
Ví dụ: People who tend to do their own laundry are more likely to understand the value of cleanliness and hygiene. (Những người có xu hướng tự giặt giũ sẽ hiểu hơn giá trị của việc giữ vệ sinh sạch sẽ.)
S + include / involve + N / V-ing.
Ý nghĩa: … bao gồm …
Ví dụ: Doing laundry includes sorting clothes, which can improve your organizational skills. (Việc giặt giũ bao gồm việc phân loại quần áo, có thể giúp cải thiện kỹ năng sắp xếp.)
S + encourage / promote / stimulate + N / V-ing.
Ý nghĩa: … khuyến khích / thúc đẩy…
Ví dụ: Regularly doing housework can encourage self-discipline and time management skills. (Làm việc nhà thường xuyên có thể khuyến khích tính kỷ luật và phát triển kỹ năng quản lý thời gian.)
S + contribute to + N / V-ing.
Ý nghĩa: … đóng góp vào …
Ví dụ: Taking part in household chores can contribute to developing a sense of responsibility and maturity, especially in children. (Tham gia làm việc nhà có thể đóng góp vào việc phát triển ý thức trách nhiệm và chín chắn, đặc biệt là ở trẻ em.)
Xem thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất
Dàn ý cho chủ đề the benefits of doing housework
Mỗi người học sẽ có một cách tiếp cận khác nhau để trả lời cho đề bài Talk about the benefits of doing housework for children. Dưới đây là gợi ý của tác giả về dàn ý cho câu trả lời về chủ đề này. Người học có thể tham khảo dàn ý này và vận dụng vào câu trả lời của bản thân.
Mở đầu: giới thiệu về việc làm việc nhà mang lại nhiều lợi ích.
Triển khai: giới thiệu các lợi ích của việc làm việc nhà qua các khía cạnh cụ thể:
Những lợi ích về mặt sức khỏe của con người (sức khỏe thể chất và tinh thần)
Những lợi ích về mặt phát triển kiến thức, kỹ năng, đặc biệt là của trẻ em
Những lợi ích về mặt mối quan hệ của các thành viên trong gia đình
Những lợi ích về ý thức trách nhiệm, kỷ luật và chia sẻ công việc giữa các thành viên…
Kết luận: tóm tắt các ý chính vừa đề cập, khẳng định lại những lợi ích quan trọng của việc làm việc nhà.
Bài mẫu gợi ý
Bài mẫu 1:
Participating in housekeeping tasks offers various benefits. First, doing housework is a great way to incorporate physical activity into our daily routine. Regular housework can contribute to physical health as it involves a lot of movement, such as sweeping, mopping, or lifting. Regular physical activity is associated with a lower risk of chronic diseases like heart disease and diabetes. Therefore, doing housework can contribute to maintaining a healthy weight and overall physical health. Second, completing household tasks also contributes to a sense of accomplishment and satisfaction. To be specific, accomplishing tasks such as organizing a cluttered space or deep cleaning a room can provide a sense of pride and fulfilment. This can boost mental well-being and reduce stress levels. Overall, engaging in housework not only benefits physical health but also contributes to mental well-being, so it is a holistic way to improve overall wellness.
Dịch nghĩa:
Tham gia vào các công việc nhà mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, làm việc nhà là một cách tuyệt vời để kết hợp hoạt động thể chất vào lịch trình hàng ngày của chúng ta. Làm việc nhà đều đặn có thể đóng góp vào sức khỏe thể chất vì nó liên quan đến nhiều hoạt động, như quét nhà, lau nhà, hoặc nâng đồ. Hoạt động thể chất đều đặn liên quan đến nguy cơ thấp hơn về các bệnh mãn tính như bệnh tim và tiểu đường. Do đó, làm việc nhà có thể đóng góp vào việc duy trì cân nặng khỏe mạnh và sức khỏe thể chất. Thứ hai, hoàn thành các nhiệm vụ gia đình cũng góp phần vào cảm giác thành tựu và hài lòng. Cụ thể, hoàn thành các nhiệm vụ như sắp xếp một không gian lộn xộn hoặc làm sạch phòng có thể mang lại cảm giác tự hào và thỏa mãn. Điều này giúp tăng cường sức khỏe tinh thần và giảm mức độ căng thẳng. Tóm lại, tham gia vào công việc nhà không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe thể chất mà còn góp phần vào sức khỏe tinh thần, vì vậy đó là một cách toàn diện để cải thiện sức khỏe.
Bài mẫu 2:
Engaging in household chores has numerous benefits. Not only does it help maintain a clean and organized living space, but it can also improve mental well-being by reducing stress and providing a sense of accomplishment. In terms of our living environment, regular housework can prevent the spread of germs and allergens, creating a healthier and safer home. Doing housework can also have environmental benefits. By taking care of our homes, we can make choices that are more environmentally friendly. This can include using natural cleaning products, reducing waste, and conserving energy. Additionally, it can save money in the long run by preventing costly repairs or replacements. Further, doing housework can be a form of stress relief. It allows individuals to focus on a specific duty and take their mind off other worries, promoting relaxation. Overall, integrating housework into a regular routine can lead to a happier and healthier lifestyle.
Dịch nghĩa:
Tham gia vào công việc nhà có nhiều lợi ích. Không chỉ giúp duy trì một không gian sống sạch sẽ và có tổ chức, mà còn có thể cải thiện sức khỏe tinh thần bằng cách giảm căng thẳng và mang lại cảm giác thành tựu. Về môi trường sống của chúng ta, làm việc nhà đều đặn có thể ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và chất gây dị ứng, tạo một tổ ấm lành mạnh và an toàn hơn. Làm việc nhà cũng có lợi ích về môi trường. Bằng cách chăm sóc ngôi nhà, chúng ta có thể có lựa chọn thân thiện với môi trường hơn. Việc này có thể bao gồm sử dụng các sản phẩm làm sạch thiên nhiên, giảm rác thải, và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, có thể tiết kiệm tiền trong dài hạn bằng cách ngăn ngừa sửa chữa hoặc thay thế đồ đạc tốn kém. Hơn nữa, làm việc nhà có thể là một hình thức giảm căng thẳng. Nó cho phép tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể và không để bị ảnh hưởng bởi những lo lắng khác, khuyến khích thư giãn. Tổng quan, việc kết hợp công việc nhà vào lịch trình đều đặn có thể tạo nên một lối sống hạnh phúc và khỏe mạnh hơn.
Bài mẫu 3:
Doing housework provides numerous benefits. It encourages responsibility and discipline, especially when shared among family members. For example, children who are involved in household chores from a young age tend to develop important life skills such as time management and organization. Besides, sharing the workload can result in a sense of teamwork and cooperation within the family unit. Doing household chores also helps to create a clean and organized living environment, which can improve overall mental well-being and productivity. This can be explained by the idea that a clutter-free space can lead to reduced stress and anxiety, allowing individuals to focus better on their tasks and goals. Overall, incorporating housework into our daily routines can have a positive impact on our general well-being. By engaging family members in housekeeping, we can promote a sense of responsibility and a more harmonious relationship among family members.
Dịch nghĩa:
Làm việc nhà mang lại nhiều lợi ích. Việc nhà khuyến khích tính trách nhiệm và kỷ luật, đặc biệt là khi được chia sẻ giữa các thành viên trong gia đình. Ví dụ, trẻ em tham gia vào công việc gia đình từ khi còn nhỏ có xu hướng phát triển các kỹ năng sống quan trọng như quản lý thời gian và sắp xếp. Bên cạnh đó, chia sẻ khối lượng công việc có thể tạo nên cảm giác làm việc nhóm và hợp tác trong gia đình. Làm việc nhà cũng giúp tạo ra một môi trường sống sạch sẽ và có tổ chức, giúp cải thiện sức khỏe tinh thần và năng suất. Có thể giải thích rằng một không gian không lộn xộn có thể giảm căng thẳng và lo lắng, giúp các cá nhân tập trung tốt hơn vào công việc và mục tiêu của họ. Nhìn chung, việc kết hợp công việc nhà vào thói quen hàng ngày có thể có tác động tích cực đối với sức khỏe của chúng ta. Bằng cách tham gia vào công việc nhà, chúng ta có thể thúc đẩy tinh thần trách nhiệm và mối quan hệ hòa thuận hơn giữa các thành viên trong gia đình.
Bài mẫu 4:
Housework, often seen as a boring task, can greatly contribute to our physical and mental well-being. Engaging in household chores can provide a sense of accomplishment and satisfaction, as well as promote a clean and organized living environment. Furthermore, a clean environment can improve mental health by reducing anxiety and promoting better sleep. This fact highlights the importance of incorporating housework into a regular routine for overall well-being. Additionally, studies have shown that the physical activity involved in tasks like cleaning and organizing can also contribute to improved physical health. For instance, vacuuming and mopping floors can help increase cardiovascular fitness and muscle strength. People can greatly benefit from maintaining a tidy living space by not only feeling at ease but also by enjoying physical health benefits. Therefore, making time for housework can result in a healthier and happier lifestyle overall.
Dịch nghĩa:
Công việc nhà, thường được coi là một nhiệm vụ buồn tẻ, có thể đóng góp lớn vào sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta. Tham gia vào công việc gia đình có thể mang lại cảm giác thành tựu và hài lòng, cũng như thúc đẩy một môi trường sống sạch sẽ và ngăn nắp. Hơn nữa, một môi trường sạch sẽ có thể cải thiện sức khỏe tinh thần bằng cách giảm lo lắng và giúp giấc ngủ tốt hơn. Thực tế này nêu lên tầm quan trọng của việc kết hợp công việc nhà vào thói quen hàng ngày đối với sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt động thể chất liên quan đến các nhiệm vụ như lau dọn và sắp xếp cũng có thể góp phần vào việc cải thiện sức khỏe thể chất. Ví dụ, hút bụi và lau sàn có thể giúp tăng cường thể lực tim mạch và sức mạnh cơ bắp. Mọi người có thể hưởng lợi lớn từ việc duy trì một không gian sống gọn gàng không chỉ bằng cách cảm thấy thoải mái hơn mà còn hưởng lợi về sức khỏe thể chất. Do đó, dành thời gian cho công việc nhà có thể tạo nên một lối sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.
Bài mẫu 5:
Doing housework is beneficial to all people in a family, particularly children. Housework includes a range of tasks that require different skills. For example, cooking requires planning, time management, and creativity. Cleaning and organizing require problem-solving skills and attention to detail. These skills are not only useful for maintaining a home but can also be applied in other areas of life, such as work and school. Thus, doing housework can contribute to personal development and skill enhancement. Furthermore, housework has other social benefits. It teaches responsibility and teamwork, especially when shared among family members or roommates. It can also provide opportunities for family members to spend quality time together and strengthen their relationships. Moreover, maintaining a clean and welcoming home environment can enhance social interactions by making it more enjoyable to host guests. Therefore, housework can contribute to stronger family bonds and social connections.
Dịch nghĩa:
Làm việc nhà có lợi cho tất cả mọi người trong gia đình, đặc biệt là trẻ em. Công việc nhà bao gồm một loạt các nhiệm vụ yêu cầu các kỹ năng khác nhau. Ví dụ, nấu ăn yêu cầu lập kế hoạch, quản lý thời gian và sáng tạo. Dọn dẹp và sắp xếp yêu cầu kỹ năng giải quyết vấn đề và sự chú ý đến chi tiết. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích cho việc chăm sóc tổ ấm mà còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác của cuộc sống, như công việc và trường học. Do đó, làm việc nhà có thể góp phần vào sự phát triển cá nhân và nâng cao kỹ năng. Hơn nữa, công việc nhà có những lợi ích xã hội khác. Việc này dạy trách nhiệm và làm việc nhóm, đặc biệt là khi được chia sẻ giữa các thành viên trong gia đình hoặc bạn cùng phòng. Việc này cũng tạo cơ hội cho các thành viên trong gia đình dành thời gian cùng nhau và củng cố mối quan hệ. Hơn nữa, việc chăm sóc môi trường sống sạch sẽ và thân thiện có thể tăng cường tương tác xã hội bằng cách làm cho việc tiếp khách trở nên thú vị hơn. Do đó, công việc nhà có thể góp phần tăng cường mối liên kết gia đình và kết nối xã hội.
Xem thêm:
Talk about one of the world heritage sites in Vietnam
Talk about benefits of volunteering activities: Bài mẫu kèm từ vựng
Talk about Hoi An ancient town - Từ vựng, mẫu câu giao tiếp kèm audio
Talk about a TV music show: Bài mẫu kèm từ vựng, cấu trúc câu và audio
Tổng kết
Trên đây là bài viết giới thiệu các từ vựng, cấu trúc câu thông dụng khi nói về lợi ích của việc làm việc nhà - Talk about the benefits of doing housework, đồng thời hướng dẫn dàn ý và cung cấp các câu trả lời mẫu hữu ích cho người học. Mong rằng người học sẽ ghi nhớ các kiến thức từ bài viết này và vận dụng một cách hiệu quả vào câu trả lời của mình.
Trong quá trình học tập, người học có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp, được giảng dạy bởi các giảng viên có chuyên môn cao tại ZIM. Thông qua khóa học, người học có thể bổ sung kiến thức, rèn luyện và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân, mở rộng thêm các cơ hội trong công việc, học tập và trong cuộc sống.